mạnh dạn -> mạnh dạn - Từ điển

mạnh dạn->mạnh dạn. tính từ. không rụt rè, sợ sệt, dám làm những việc mà người khác thường e ngại: nói năng mạnh dạn.

mạnh dạn->mạnh dạn - Từ điển

Rp.6419
Rp.22157-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama